Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shock absorber




shock+absorber
['∫ɔk əb'sɔ:bə]
danh từ
thiết bị giảm sốc; nhíp chống sốc, lò xo chống sốc


/'ʃɔkəb'sɔ:bə/

danh từ
nhíp chống sốc, lò xo chống sốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shock absorber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.